--

chiến trường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến trường

+ noun  

  • Battlefield, theatre of war
    • thu dọn chiến trường
      to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)
    • chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ hai
      the European theatre of war in the Second World War
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến trường"
Lượt xem: 668